Chú ý: Chào mừng bạn đến với nắng mới yêu thương!

Nail và các từ vựng diễn tả trong tiếng Anh

Nail và các từ vựng diễn tả trong tiếng Anh

Lượt xem: 3785
Chọn ngôn ngữ:

A- Từ vựng chung 

Từ vựng tiếng Anh về Nail

1. Nail – /neil/: Móng

2. Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay

3. Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay

4. Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay

5. Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay

6. Nail file – /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay

Dũa móng tay

7. Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay

8. Nail art – / neil ɑ:t/: Vẽ móng

9. Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng

10. File – /fail/: Dũa móng

Từ vựng chủ đề Nail

11. Foot/hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân

12. Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay

13. Heel – /hiːl/: Gót chân

14. Toe nail – /’touneil/: Móng chân

15. Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn

Từ vựng tiếng Anh làm nail

16. Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng

17. Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)

B- Dụng cụ Nail

Dụng cụ nail

1. Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da móng

2. Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem làm mềm da

3. Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng

4. Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn

5. Serum – /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc

6. Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết

Dụng cụ cho nghề nail

7. Nail tip: Móng típ

8. Nail Form: Phom giấy làm móng

9. Powder: Bột

10. Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy

11. Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece

12. Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu

13. Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng

14. Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng

15. Glue: Keo

16. Dryer: Máy hơ tay

Nước sơn móng tay

17. Base coat: Nước sơn lót

18. Top coat: Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)

19. Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.

20. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt

21. Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da

22. Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design

C- Các loại hình dạng móng

nail shapes - hình dáng các loại nail

1. Shape nail – /ʃeip/: Hình dáng của móng

2. Oval nail – /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van

3. Square: Móng hình hộp vuông góc

4. Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn

5. Almond: Móng hình bầu dục mũi nhọn

6. Point (Stiletto): Móng mũi nhọn

Các loại hình dạng móng

7. Coffin (Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng

8. Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son

9. Oval: Móng hình bầu dục đầu tròn

10. Rounded: Móng tròn

Hình dáng móng - nail shapes

D- Cách trang trí móng

Cách trang trí móng

1. Glitter: Móng lấp lánh 

2. Strass: Móng tay đính đá 

3. Flowers: Móng hoa

4. Leopard: Móng có họa tiết như hình da báo

Cách trang trí móng - 2

5. Stripes: Móng sọc

6. Confetti: Móng Confetti

7. Bow: Móng nơ

Cách trang trí móng -3


Bình luận

Thể loại

Thống kê truy cập

Hiển Thị từ 18:00 ngày 27/03/2020 đến nayTruy cập