Nail và các từ vựng diễn tả trong tiếng Anh
Lượt xem: 4227Chọn ngôn ngữ:
A- Từ vựng chung
1. Nail – /neil/: Móng
2. Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay
3. Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay
4. Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay
5. Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay
6. Nail file – /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay
7. Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay
8. Nail art – / neil ɑ:t/: Vẽ móng
9. Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng
10. File – /fail/: Dũa móng
11. Foot/hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân
12. Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay
13. Heel – /hiːl/: Gót chân
14. Toe nail – /’touneil/: Móng chân
15. Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn
16. Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng
17. Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)
B- Dụng cụ Nail
1. Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da móng
2. Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem làm mềm da
3. Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng
4. Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn
5. Serum – /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc
6. Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết
7. Nail tip: Móng típ
8. Nail Form: Phom giấy làm móng
9. Powder: Bột
10. Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
11. Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece
12. Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu
13. Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng
14. Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng
15. Glue: Keo
16. Dryer: Máy hơ tay
17. Base coat: Nước sơn lót
18. Top coat: Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
19. Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.
20. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
21. Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da
22. Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design
C- Các loại hình dạng móng
1. Shape nail – /ʃeip/: Hình dáng của móng
2. Oval nail – /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van
3. Square: Móng hình hộp vuông góc
4. Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn
5. Almond: Móng hình bầu dục mũi nhọn
6. Point (Stiletto): Móng mũi nhọn
7. Coffin (Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng
8. Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son
9. Oval: Móng hình bầu dục đầu tròn
10. Rounded: Móng tròn
1. Glitter: Móng lấp lánh
2. Strass: Móng tay đính đá
3. Flowers: Móng hoa
4. Leopard: Móng có họa tiết như hình da báo
5. Stripes: Móng sọc
6. Confetti: Móng Confetti
7. Bow: Móng nơ