Từ vựng tiếng Hàn về Ngày Quốc Tế Phụ Nữ 8-3
Lượt xem: 1809Chọn ngôn ngữ:
세계 여성의 날: ngày Quốc tế Phụ nữ
국제여성회: Hội phụ nữ quốc tế
여자: phụ nữ
요리하다: nấu ăn
청소하다: dọn dẹp
빨래하다: giặt giũ
설겆이 하다: rửa chén, rửa bát
장미: hoa hồng
꽃다발: bó hoa
귀걸이: bông tai
반지: nhẫn
목걸이: dây chuyền
쇼핑하다: mua sắm
꽃을 선물하다: tặng hoa
주다: cho, tặng
노래부르다: hát
갑자기: bất ngờ
행운: may mắn
주부: nội trợ
돌아오다/돌아가다: về sớm
여행하다: du lịch
어머니: mẹ
언니/ 누나: chị
여동생: em gái
이모: dì
고모: cô
선물: quà tặng
향수: nước hoa
가방: túi xách
하이힐: giày cao gót
팔찌: vòng tay
미술품: mĩ phẩm
쇼핑 센터: trung tâm mua sắm
케이크: bánh kem
누워서 쉬다: nằm và thư giãn
집안일: công việc nhà
사회: xã hội
양성평등: bình đẳng giới
아름답다: đẹp
착한: ngoan
머리가 좋다: thông minh
고생: vất vả