Chú ý: Chào mừng bạn đến với nắng mới yêu thương!

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may và may mặc

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt may và may mặc

Lượt xem: 6411
Chọn ngôn ngữ:

Trong chuyên mục ngoại ngữ, góc tiếng Trung hôm nay, mời các bạn cùng tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Trung phục vụ chuyên ngành dệt may và may mặc.

织物 /zhīwù/: Hàng dệt may

Từ vựng tiếng Trung chủ đề may mặc

1. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC: 

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1有袖衣服yǒu xiù yīfúáo cổ tay
2毛皮外衣máopí wàiyīáo khoác da lông
3台板tái bǎnbàn
5针位组zhēn wèi zǔbộ cự li
6喇叭lǎbācái loa
7載剪zài jiǎncắt vải
8脚架jiǎo jiàchân bàn
9押脚yā jiǎochân vịt
10线油xiàn yóudầu chỉ
11皮带pídàidây cu-roa
12线缝xiàn fèngđường may
13线架xiàn jiàgiá chỉ
14线夹xiàn jiākẹp chỉ
15缝纫机零件féng rènjī líng jiànlinh kiện máy may
16锁芯suǒ xīnlõi khóa
17垫肩diàn jiānlót vải
18单针平机dān zhēn píng jīmáy 1 kim
19带刀平缝机dài dāo píng fèng jīmáy 1 kim xén
20双针机shuāng zhēn jīmáy 2 kim
21双针机shuāng zhēn jīmáy 2 kim
22开袋机kāi dài jīmáy bổ túi
23橡筋机xiàng jīn jīmáy căn sai
24断带机duàn dài jīmáy cắt nhám
25曲手机qū shǒujīmáy cùi chỏ
26麦夹机mài jiā jīmáy cuốn ống
27滚边机gǔnbiān jīmáy cuốn sườn
28电子花样机diànzǐ huā yàng jīmáy chương trình
29打结机dǎ jié jīmáy đánh bọ
30套结机tào jié jīmáy đính bọ
31钉扣机dīng kòu jīmáy đính cúc
32钉扣机dīng kòu jīmáy đính nút
33压衬机yā chèn jīmáy ép mếch
34验布机yàn bù jīmáy kiểm vải
35缝纫机féng rènjīmáy may
36分线机fēn xiàn jīmáy phân chỉ
38锁眼机suǒ yǎn jīmáy thùa khuy
39平头锁眼机píng tóu suǒ yǎn jīmáy thùa khuy đầu bằng
40圆头锁眼机yuán tóu suǒ yǎn jīmáy thùa khuy đầu tròn
41上袖机shàng xiù jīmáy tra tay
42绷缝机běng fèng jīmáy trần đè
43洞洞机dòng dòng jīmáy trần viền
44盲逢机máng féng jīmáy vắt gấu
45包缝机bāo fèng jīmáy vắt sổ
46曲折缝系列qūzhé fèng xìlièmáy zigzag
47针板zhēn bǎnmặt nguyệt
48钩针gōu zhēnmóc (chỉ, kim)
49平绒píng róngnhung mịn
50大釜dà fǔổ chao
51袖子xiùziống tay áo
52皮带轮pí dài lúnpoly
53毛皮衣服máopí yīfúquần áo da
54丝绸sīchóutơ lụa
55兼绸jiān chóutơ tằm
56口袋kǒu dàitúi áo, quần
57有盖口袋yǒu gài kǒu dàitúi có nắp
58暗袋àn dàitúi chìm
59胸袋xiōng dàitúi ngực
60插袋chā dàitúi phụ
61凤眼机fèng yǎn jīthùa khuy mắt phụng
62面布miàn bùvải bông
63咔叽布kā jī bùvải kaki
64折边zhé biānviền
65锁壳suǒ kévỏ khóa

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt

2. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH DỆT: 

1Bản mẫu hàng dệt织物样本zhīwù yàngběn
2Bông thô原棉yuánmián
3Bông tơ丝绵sīmián
4Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu衣料样品卡yīliào yàngpǐn kǎ
5Dạ (nỉ) mỏng薄呢bó ní
6Dạ có vân hoa cương花岗纹呢huā gāng wén ní
7Dạ hoa văn dích dắc (vân chéo gẫy)人字呢rén zì ní
8Dạ melton, nỉ áo khoác麦尔登呢mài ěr dēng ní
9Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may亚麻织品零售店yàmá zhīpǐn língshòu diàn
10Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ呢绒商níróng shāng
11Đăng ten lưới珠罗纱花边zhū luō shā huābiān
12Đốm hoa花形点子huāxíng diǎnzi
13Eetiket, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng)衣物使用须知标签yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān
14Gấm织锦zhījǐn
15Hàng dệt bông棉织物mián zhīwù
16Hàng dệt cô-tông棉织品miánzhīpǐn
17Hàng dệt hoa花式织物huā shì zhīwù
18Hàng dệt khổ rộng宽幅织物kuān fú zhīwù
19Hàng dệt kim针织品zhēnzhīpǐn
20Hàng dệt kim mắt lưới网眼针织物wǎngyǎn zhēnzhīwù
21Hàng dệt kim móc钩针织品gōuzhēn zhīpǐn
22Hàng dệt len毛织物máo zhīwù
23Hàng dệt tơ丝织物sī zhīwù
24Hàng dệt vải lanh, sợi đay亚麻织品yàmá zhī pǐn
25Hàng len dạ毛料, 呢子máoliào, ní zi
26Hàng thêu kim tuyến花缎刺绣huā duàn cìxiù
27Hàng tơ lụa绢丝织物juàn sī zhīwù
28Khổ (vải) đơn单幅dān fú

 

Từ vựng tiếng Trung các loại máy may

3. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI MÁY MAY VÀ LINH KIỆN MÁY MAY:

1Máy mayFéng rènjī缝纫机
2Máy thùa khuySuǒ yǎn jī锁眼机
3Máy thùa khuy đầu trònYuán tóu suǒ yǎn jī圆头锁眼机
4Máy thùa khuy đầu bằngPíng tóu suǒ yǎn jī平头锁眼机
5Máy chương trìnhDiànzǐ huā yàng jī电子花样机
6Máy đính bọTào jié jī套结机
7Máy đính cúcDīng kòu jī钉扣机
8Máy cuốn ốngMài jiā jī麦夹机
9Máy vắt sổBāo fèng jī包缝机
10Máy trần đèBěng fèng jī绷缝机
11Máy cắt nhám ( cắt dây đai)Duàn dài jī断带机
12Máy zigzagQūzhé fèng xìliè曲折缝系列
13Máy 1 kim xénDài dāo píng fèng jī带刀平缝机
14Máy vắt gấuMáng féng jī盲逢机
15Máy 2 kimShuāng zhēn jī双针机
16Máy tra tayShàng xiù jī上袖机
17Máy bổ túiKāi dài jī开袋机
18Máy căn saiXiàng jīn jī橡筋机
19Máy ép mếchYā chèn jī压衬机
20Máy kiểm vảiYàn bù jī验布机
21Máy phân chỉFēn xiàn jī分线机
22Máy trần viềnDòng dòng jī洞洞机
23Linh kiện máy mayFéng rènjī líng jiàn缝纫机零件
24mặt nguyệtZhēn bǎn针板
25chân vịtYā jiǎo押脚
26máy 1 kim (điện tử)Dān zhēn (diànnǎo) píng jī单针(电脑)平机
27máy 2 kim (điện tử)Shuāng zhēn (diànnǎo) jī双针(电脑)机
28máy đánh bọDǎ jié jī打结机
29máy cùi chỏQū shǒujī曲手机
30máy đính nútDīng kòu jī钉扣机
31thùa khuy mắt phụngFèng yǎn jī凤眼机
32máy cuốn sườnGǔnbiān jī滚边机
33bànTái bǎn台板
34chân bànJiǎo jià脚架
35Bàn đạpYā jiǎo tà bǎn/tái yā jiǎo压脚踏板 /抬压脚
36kẹp chỉXiàn jiā线夹
37bộ cự liZhēn wèi zǔ针位组
38dây cu-roaPídài皮带
39polyPí dài lún皮带轮
40móc (chỉ, kim)Gōu zhēn钩针
41giá chỉXiàn jià线架
42dầu chỉXiàn yóu线油
43vỏ khóaSuǒ ké锁壳
44lõi khóaSuǒ xīn锁芯
45cái loaLǎbā喇叭
46cắt vảiZài jiǎn載剪
47Máy tự động cắt chỉZìdòng jiǎn xiàn píng chē自动剪线平车
48ổ chaoDà fǔ大釜
49quần áo daMáopí yīfú毛皮衣服
50áo cổ tayYǒu xiù yīfú有袖衣服
51áo khoác da lôngMáopí wàiyī毛皮外衣
52vải bôngMiàn bù面布
53vải kakiKā jī bù咔叽布
54tơ lụaSīchóu丝绸
55tơ tằmJiān chóu兼绸
56nhung mịnPíng róng平绒
57đường mayXiàn fèng线缝
58viềnZhé biān折边
59túi áo, quầnKǒu dài口袋
60túi phụChā dài插袋
61túi ngựcXiōng dài胸袋
62túi chìmÀn dài暗袋
63túi có nắpYǒu gài kǒu dài有盖口袋
64lót vảiDiàn jiān垫肩
65ống tay áoXiùzi袖子

Góc: Tiếng Trung

Biên Tập: Tiếng Trung Đông Phương Nguyệt


Bình luận

Thể loại

Thống kê truy cập

Hiển Thị từ 18:00 ngày 27/03/2020 đến nayTruy cập